á khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á khẩu+ noun
- aphasia
- người mắc chứng á khẩu
aphasic
- người mắc chứng á khẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á khẩu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "á khẩu":
ác khẩu á khẩu - Những từ có chứa "á khẩu":
á khẩu đột phá khẩu - Những từ có chứa "á khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 895